Thời khóa biểu tuần 4.3.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.3.2024
 THỨ HAI 4.3THỨ BA 5.3THỨ TƯ 6.3THỨ NĂM 7.3THỨ SÁU 8.3THỨ BẢY 9.3
KHÁMThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK 6-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C)
GS.TS Hoàng Khánh (S)
 ThS. Trần Thị Kim Anh (C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc
ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
 
 1-4: Y3B- NK31-4: Y3C- NK3 1-4: Y3D- NK31-4: Y3A- NK31: 7h00-7h50
 1-2: THS H NGỌC1-2: TS CHI 1-2: THS TRÃI1-2: THS TÙNG2: 8h00-8h50
 Viêm đường mật- túi mật cấpĐái tháo đường Viêm khớp dạng thấpĐái tháo đường3: 9h00-9h50
      4: 10h00-10h50
 3-4: THS HƯƠNG3-4: PGS THẮNG 3-4: THS THẮNG3-4: THS HẢO 
 Viêm khớp dạng thấpHội chứng thận hư Viêm đường mật- túi mật cấpHội chứng thận hư 
 G5.3G6.3 G6.3G4.3 
       
 Đối tượng TTLS 23-24     
 Y6D 2/7     
 Y4C 2/8     
 YHCT4A 2/2 TK     
 Đối tượng TTLS mới     
       
       
       
 THỨ HAI 4.3THỨ BA 5.3THỨ TƯ 6.3THỨ NĂM 7.3THỨ SÁU 8.3THỨ BẢY 9.3
 
 5-8: Y6D- BL ĐTNK5-8: Y4C- NK45-8: Y6D- BL ĐTNK5-8: Y6D- BL ĐTNK5-8: Y4C- NK4 
 5-6: GS THỦYTHS P LONG*5-6: THS HẢO5-6: THS AN*5-6: THS NHI5: 13h30-14h20
 Viêm tuyến giáp- Ung thư giápSuy timLP lợi tiểuLP kháng sinhK phổi nguyên phát6: 14h30-15h20
  ĐTĐ bệnh lý   7: 15h30-16h20
 7-8: GS TAM 7-8: PGS TIẾN7-8: TS H VÂN7-8: THS X LONG (bù)8: 16h30-17h20
 RL nước- điện giải, toan kiềm LP chống đôngCác thuốc chống viêm không steroidViêm ruột mạn tính 
 G4.2G7.3G4.2G4.2G6.1 
    THỨ NĂM 7.3  
 5-8: YHCT4- TK 5-8: Y4C- NK45-8: YHDP3- NBL  
 THS KIM ANH* 5-6: GS THỦY5-6: PGS NGUYÊN  
 HC liệt nửa người, HC liệt 2 chi dưới BasedowĐái tháo đường  
 Tai biến MMN  Basedow  
    7-8: THS THÙY VÂN*  
 YTCC1,1  Hen PQ  
   G6.1YTCC1,4  
       
   5-8: RHM3A- TK5-8: RHM3B- TK  
   THS NHÂN*GS KHÁNH  
   HC liệt nửa người, HC liệt 2 chi dướiHC liệt nửa người, HC liệt 2 chi dưới  
   Tai biến MMNTai biến MMN  
   YTCC2.2YTCC2.2