THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2.1.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2.1.2023
 THỨ HAI 2.1THỨ BA 3.1THỨ TƯ 4.1THỨ NĂM 5.1THỨ SÁU 6.1THỨ BẢY 7.1
KHÁMTHS V KHÁNH
THS HẢO (PK3-S)
THS H VÂN (PK5-C)
THS TRÃI (PK5-C)
GS DÀNG
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
THS P LONG (PK3-C)
PGS TIẾN
BS THUỲ VÂN (PK4-C)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS DUẪN
TS H VÂN (PK5-S)
THS HƯƠNG (PK5-C)
GS HUY (CK-S)
THS DUẪN (PK4-C)
THS HOÀNG (PK3-S)
THS TRÃI (PK2-C)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: XN3-NSCB 1-4: HA3- NSCB1-4: DUOC3B-BH1: 7h00-7h50
 Y3CD 2/8./. ./.GS DÀNG2: 8h00-8h50
 Y6CD 5/7   Đái tháo đường3: 9h00-9h50
 Y4B 5/8G5,3 G5.2Basedow4: 10h00-10h50
 Y5C 2/4 TK   Béo phì 
 RHM3B 1/2   G2.4 
 YTCC3 2/2     
 Đối tượng TTLS mới   7h00: Coi thi điều động 
 RHM3B 1/2   Trần Duy Khiêm 
 HA3 1/2 NSCB   Lê Thanh Minh Triết 
       
       
       
 NGHỈ LỄ     
       
       
 THỨ HAI 2.1THỨ BA 3.1THỨ TƯ 4.1THỨ NĂM 5.1THỨ SÁU 6.1THỨ BẢY 7.1
 
  5-8: Y3D- NK15-8: Y3C- NK15-8: Y3D- NK11-4: RHM3-NBL15: 13h30-14h20
  5-6: TS T VÂN5-6: TS H VÂN*5-6: THS HOÀNG,/,6: 14h30-15h20
  CĐ sốtKhám LS, CLS CXKKhám LS tim mạch 7: 15h30-16h20
  Khám da, niêm mạc, CQPT7-8: PGS TOÀN7-8: THS H. NGỌC* 8: 16h30-17h20
  7-8: THS HẢOKhám dấu chứng LS TKCĐ vàng da, báng  
  Khám LS, CLS thận TNKhám 12 đôi dây TK sọBón, lỵ, tiêu chảy  
  G6,1G6,1G6,1G3.2 
       
  13h30: Coi thi điều động5-8: Y4B-NK45-6: HA2-BH7-8: XN2-BH 
  Hoàng Ngọc Diệu TrâmTHS HẢOBS THUỲ VÂNTHS NHÂN 
 NGHỈ LỄ Suy thận mạnHen PQTai biến MMN 
    Viêm phổi MPCĐHôn mê 
       
   YTCC1.2YTCC1,4G5.3 
       
  5-8: Y5A*-TK13h30: Coi thi YHCT195-8: Y5A*-TK5-8: Y3C- NK1 
  THS DUẪNĐoàn Phạm Phước LongPGS TOÀN5-6: THS AN 
  Parkinson Trương Xuân LongĐột quỵ nãoKhám hô hấp 
  THS NHÂNLê Thanh Minh TriếtNhược cơ7-8: THS X LONG 
  Tai biến MMNTrần Duy Khiêm CĐ vàng da, báng 
     Bón, lỵ, tiêu chảy 
  G3,4 G3,4G3.2