| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1.12.2025 | ||||||
| THỨ HAI 1.12 | THỨ BA 2.12 | THỨ TƯ 3.12 | THỨ NĂM 4.12 | THỨ SÁU 5.12 | THỨ BẢY 6.12 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-C) ThS Văn Thị Minh An (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: HA2- BH | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1: 7h00-7h50 | |||
| Y6B 7/7 | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||||
| Y4B 5/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
| Y3CD 4/8 | 4: 10h00-10h50 | |||||
| YLT 4/8 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| G43 | G5.3 | |||||
| 1-4: XN2A- BH | ||||||
| 1-4: XN2B- BH | 1-2: THS P LONG (bù) | |||||
| 1-2: THS H NGỌC | Suy tim | |||||
| Viêm gan mạn | Tăng huyết áp | |||||
| Viêm tụy cấp | 3-4: THS TÙNG | |||||
| 3-4: THS P LONG | Đái tháo đường | |||||
| Tăng huyết áp, suy tim | Basedow | |||||
| G22 | G64 | |||||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| THS TÙNG (bù) | ||||||
| Béo phì | ||||||
| Tăng hoạt VTT | ||||||
| Nhân giáp | ||||||
| G5.3 | ||||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
| THS THÁI | THS AN | THS NHÂN | THS TRÃI | THS ĐẠT | ||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 1 | ||
| 1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS THÁI | THS AN | THS NHÂN | THS TRÃI | THS ĐẠT | ||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 9 | Skillslab 1 | ||
| 1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 27 | 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 | |||||
| THS THUỲ VÂN | THS THUỲ VÂN | |||||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | |||||
| Skillslab 7 | Skillslab 7 | |||||
| 1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 28 | 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 | |||||
| THS THUỲ VÂN | THS THUỲ VÂN | |||||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | |||||
| Skillslab 3 | Skillslab 3 | |||||
| THỨ HAI 1.12 | THỨ BA 2.12 | THỨ TƯ 3.12 | THỨ NĂM 4.12 | THỨ SÁU 5.12 | THỨ BẢY 6.12 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | |||
| ./. | ./. | ./. | 5: 13h30-14h20 | |||
| 6: 14h30-15h20 | ||||||
| 7: 15h30-16h20 | ||||||
| 8: 16h30-17h20 | ||||||
| G32 | B107 | G31 | G53 | |||
| 5-8: YTCC3-CBTT2- | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | ||||
| ./. | ./. | |||||
| YTCC1.3 | G32 | G7.1 | ||||
| 5-8: Y4.3- NCS | ||||||
| ./. | ||||||
| B109 | ||||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
| THS X LONG | THS NHI | THS TRÂM | THS AN | THS TRÂM | ||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
| 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | 5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
| THS X LONG | THS NHI | THS TRÂM | THS AN | THS TRÂM | ||
| Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||