THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.11.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.11.2025
 THỨ HAI 10.11THỨ BA 11.11THỨ TƯ 12.11THỨ NĂM 13.11THỨ SÁU 14.11THỨ BẢY 15.11
KHÁMThS. Trần Thanh Tùng
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS Văn Thị Minh An (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S)
 ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc
ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng đang TTLS 1-4: YTCC3-CBTT2-  1-4: YTCC3-CBTT2- 1-4: DƯỢC 3A-BH1: 7h00-7h50
 Y6B 5/71-2: THS AN 1-2: THS TRÃI1-2: THS TÙNG2: 8h00-8h50
 Y5D 4/4 TKSuy hô hấp cấp- mạn Bệnh GoutNhân giáp3: 9h00-9h50
 Y4B 2/83-4: THS P LONG Viêm khớp dạng thấpTăng hoạt VTT4: 10h00-10h50
 Y3CD 1/8Suy mạch vành 3-4: THS TRÂM3-4: PGS THẮNG 
  Xơ vữa ĐM Sỏi hệ TNSuy thận mạn 
 Đối tượng TTLS mớiG7.1 HC thận hưHC thận hư 
 Y3CD 1/8  YTCC23G5.3 
       
       
       
 1-4: DƯỢC 3B-BH -bù     
 1-2: THS KHIÊM     
 Viêm gan siêu vi     
 Xơ gan     
 3-4: PGS THẮNG     
 Suy thận mạn     
 HC thận hư     
 G5.3     
       
 
 THỨ HAI 10.11THỨ BA 11.11THỨ TƯ 12.11THỨ NĂM 13.11THỨ SÁU 14.11THỨ BẢY 15.11
 5-8: Y6B- NBL65-8: Y4B-NK4 bù5-8: Y4B-NK4- bù5-8: Y3D- NK1  
 TS H VÂN(bù)THS NGỌCTHS TRÂMPGS BẢO 5: 13h30-14h20
 LP corticoid Viêm gan mạnViêm cầu thận cấpKhám LS, CLS thận TN 6: 14h30-15h20
 Các thuốc kháng viêm không steroidViêm ruột mạn tínhTổn thương thận cấpCĐ protein niệu 7: 15h30-16h20
  K gan nguyên phátSuy thận mạnHC tăng ure máu 8: 16h30-17h20
       
 G32B107G32G53  
       
 5-8: YTCC3-CBTT2- 5-8: Y4.3- NCS- bù5-8: HA3-NSCB5-8: Y4B-NK4  
 THS X LONGTHS TRÃITS NAMPGS TIẾN  
 Viêm gan mạnKhám LS, CLS CXKNội soi đại tràngBệnh hẹp van hai lá  
 Gan nhiễm mỡ Các kỹ thuật NS điều trịSuy tim  
    ĐTĐ bệnh lý  
 YTCC1.3YTCC2.1G42G7.1  
       
 5-8: Y4.3- NCS-BÙ 5-8: Y3C- NK1(bù)5-8: Y5D- TK-  
 GS THUỶ 5-6: THS ĐẠT5-6: THS THÁI  
 HC nhiễm độc giáp Khám dấu chứng LS TKParkinson  
 HC tăng G máu  7-8: PGS TOÀN  
 HC giảm hoạt giáp, phó giáp 7-8: TS CHINhược cơ  
 HC tăng giảm hoạt VTT HC giảm hoạt giáp, phó giápYTCC21  
   HC tăng giảm hoạt VTT   
 B109 G31   
       
 5-8: DƯỢC 3B-BH- 5-8: Y6B- NBL6   
 TS T VÂN ./.   
 Thoái khớp     
 Loãng xương     
 LP corticoid     
       
   G32   
 G41     
       
 5-8: DƯỢC 3A-BH-     
 THS TRÂM     
 Sỏi hệ TN     
 Viêm cầu thận cấp     
 Bệnh cầu thận thứ cấp     
 YTCC2.1     
       
 5-8: Y3C- NK1-     
 THS P LONG (bù)     
 HC suy tim     
 HC hẹp hở hai lá, hở chủ     
 Sơ lược RLNT     
 ĐTĐ nhập môn     
 YTCC2.3