| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.11.2025 | ||||||
| THỨ HAI 24.11 | THỨ BA 25.11 | THỨ TƯ 26.11 | THỨ NĂM 27.11 | THỨ SÁU 28.11 | THỨ BẢY 29.11 | |
| KHÁM | ThS. Trần Thanh Tùng ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS Văn Thị Minh An (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: HA2- BH | 1-4: XN2B- BH- | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1: 7h00-7h50 | ||
| Y6B 7/7 | 1-2: THS ĐẠT | 1-2: THS TÙNG | TS T VÂN | 2: 8h00-8h50 | ||
| Y4B 4/8 | Tai biến MMN | Đái tháo đường | Thoái khớp | 3: 9h00-9h50 | ||
| Y3CD 3/8 | Tăng ALNS | Basedow | Loãng xương | 4: 10h00-10h50 | ||
| YLT 4/8 | 3-4: THS NGỌC | 3-4: PGS THẮNG | LP corticoid | |||
| HA3 2/2 NSCB | Viêm đường mật- túi mật cấp | HC thận hư | ||||
| Đối tượng TTLS mới | Xơ gan | Suy thận mạn | ||||
| G43 | G71 | G5.3 | ||||
| 1-4: XN2A- BH | ||||||
| 1-4: XN2A- BH- | ./. | |||||
| 1-2: THS AN | ||||||
| Hen PQ | ||||||
| Viêm phổi MPCĐ | ||||||
| 3-4: THS NHÂN | ||||||
| Tai biến MMN | ||||||
| Tăng ALNS | G64 | |||||
| G74 | ||||||
| 1-4: XN2B- BH | ||||||
| ./. | ||||||
| G22 | ||||||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| 1: THS P LONG (bù) | ||||||
| Bệnh cơ tim | ||||||
| 2-4: PGS THẮNG | ||||||
| Sỏi hệ TN | ||||||
| Viêm cầu thận cấp | ||||||
| Bệnh cầu thận thứ phát | ||||||
| G5.3 | ||||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
| THS ĐẠT | THS TRÂM | THS NHÂN | THS TRÃI | THS THÁI | ||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
| 1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS ĐẠT | THS TRÂM | THS NHÂN | THS TRÃI | THS THÁI | ||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
| 1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 27 | 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 | |||||
| THS THUỲ VÂN | THS THUỲ VÂN | |||||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | |||||
| Skillslab 7 | Skillslab 7 | |||||
| 1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 28 | 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 | |||||
| THS THUỲ VÂN | THS THUỲ VÂN | |||||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | |||||
| Skillslab 3 | Skillslab 3 | |||||
| THỨ HAI 24.11 | THỨ BA 25.11 | THỨ TƯ 26.11 | THỨ NĂM 27.11 | THỨ SÁU 28.11 | THỨ BẢY 29.11 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: XN2A- BH- | ||
| ./. | ./. | TS H VÂN | ./. | 5-6: THS P LONG | 5: 13h30-14h20 | |
| Khám LS CXK | Tăng huyết áp | 6: 14h30-15h20 | ||||
| Cận LS CXK | Suy tim | 7: 15h30-16h20 | ||||
| 7-8: THS NGỌC | 8: 16h30-17h20 | |||||
| Viêm gan mạn | ||||||
| G32 | B107 | G31 | G53 | Viêm tuỵ cấp | ||
| G24 | ||||||
| 5-8: YTCC3-CBTT2- | 5-8: Y3D- NK1- | 5-8: HA3-NSCB | 5-8: Y4B-NK4 | |||
| ./. | 5-6: THS NGỌC | TS KHÁNH | ./. | 5-8: Y3C- NK1- | ||
| Xuất huyết TH | Nội soi đại tràng | THS X LONG | ||||
| CĐ đau bụng | Các kỹ thuật NS điều trị | Xuất huyết tiêu hoá | ||||
| 7-8: PGS THUẬN | G42 | G7.1 | CĐ dau bụng | |||
| YTCC1.3 | Sơ lược RLNT | CĐ vàng da, báng | ||||
| ĐTĐ nhập môn | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: HA2- BH- | Bón, lỵ, tiêu chảy | |||
| 5-8: Y4.3- NCS | G34 | ./. | 5-6: TS CHI | G34 | ||
| ./. | Đái tháo đường | |||||
| 5-8: DƯỢC 3A-BH- | Basedow | |||||
| 5-6: THS TÙNG | 7-8: PGS TIẾN | |||||
| Béo phì | Tăng huyết áp | |||||
| 7-8: THS P LONG | Suy tim | |||||
| Viêm nội tâm mạc NK | G32 | G7.1 | ||||
| B109 | Bệnh cơ tim | |||||
| B107 | ||||||
| 5-8: Y3D- NK1- | ||||||
| 5-6: THS THUỲ VÂN | ||||||
| HC hẹp, giãn PQ | ||||||
| Khí phế thủng, ho ra máu | ||||||
| 7-8: PGS TIẾN | ||||||
| HC hẹp hở hai lá, hở chủ | ||||||
| HC suy tim | ||||||
| G42 | ||||||
| 5-8: Y3C- NK1- | ||||||
| THS THÁI | ||||||
| HC liệt nửa người | ||||||
| HC liệt hai chi dưới | ||||||
| G33 | ||||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
| THS X LONG | THS AN | THS NHI | TS T VÂN | THS TRÂM | ||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
| 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | 5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
| THS X LONG | THS AN | THS NHI | TS T VÂN | THS TRÂM | ||
| Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||