THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.11.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.11.2025
 THỨ HAI 17.11THỨ BA 18.11THỨ TƯ 19.11THỨ NĂM 20.11THỨ SÁU 21.11THỨ BẢY 22.11
KHÁMTS. Lê Văn Chi
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS Văn Thị Minh An (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
GS.TS Võ Tam (S)
 ThS. Phạm Minh Trãi (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-C)
PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C)
ThS. Văn Thị Minh An
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trương Xuân Long (C)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng đang TTLS 1-4: HA2- BH  1-4: DƯỢC 3A-BH1: 7h00-7h50
 Y6B 6/71-2: THS TRÂM  1-3: PGS TIẾN2: 8h00-8h50
 Y4B 3/8HC thận hư  Thấp tim, bệnh cơ tim3: 9h00-9h50
 Y3CD 2/8Suy thận mạn  Viêm nội tâm mạc NK4: 10h00-10h50
 YLT 2/83-4: THS NHI*    
 HA3 1/2 NSCBHen PQ  4: THS NGỌC 
 Đối tượng TTLS mớiViêm phổi MPCĐ  Gan nhiễm mỡ 
 HA3 1/2 NSCBG43  G5.3 
       
     1-4: XN2A- BH 
 1-4: XN2B- BH   1-2: THS TRÃI* 
 1-2: THS AN   Viêm khớp dạng thấp 
 Hen PQ   Thoái khớp, lupus ban đỏ 
 Viêm phổi MPCĐ   3-4: PGS THẮNG 
 3-4: THS NHÂN*   HC thận hư 
 Tai biến MMN   Suy thận mạn 
 Tăng áp lực nội sọ   G64 
 G22     
       
 1-4: DƯỢC 3B-BH     
 1: THS TÙNG     
 Béo phì     
 2-4: PGS THẮNG     
 Sỏi hệ TN     
 Viêm cầu thận cấp     
 Bệnh cầu thận thứ phát     
 G5.3     
       
 
 THỨ HAI 17.11THỨ BA 18.11THỨ TƯ 19.11THỨ NĂM 20.11THỨ SÁU 21.11THỨ BẢY 22.11
 5-8: Y6B- NBL65-8: XN2B- BH-5-8: Y3C- NK15-8: Y3D- NK1  
 ./.5-6: GS THUỶ5-6: THS X LONG5-6: TS CHI 5: 13h30-14h20
  Đái tháo đườngCĐ vàng da, bángHC nhiễm độc giáp 6: 14h30-15h20
  BasedowBón, lỵ, tiêu chảyHC tăng G máu 7: 15h30-16h20
  7-8: TS H VÂN7-8: THS THÁI7-8: THS NGỌC 8: 16h30-17h20
  Viêm khớp dạng thấpKhám cảm giác, RLDD cơ trònCĐ vàng da, báng  
 G32Thoái khớp, lupus ban đỏvà phản ứng điện; Khám phản xạBón, lỵ, tiêu chảy  
  B107G31G53  
 5-8: YTCC3-CBTT2-      
 THS TÙNG 5-8: HA3-NSCB5-8: Y4B-NK4  
 Béo phì TS KHÁNHTHS P LONG (Bù)  
 Suy giáp Sơ lược về ERCPBệnh cơ tim  
   Sơ lược về siêu âm- nội soiBệnh động mạch vành  
 YTCC1.3 G42G7.1  
       
 5-8: Y4.3- NCS 5-8: Y6B- NBL65-6: HA2- BH-  
 ./. ./. THS TRÃI  
    Viêm khớp dạng thấp  
    Thoái khớp, lupus ban đỏ  
       
   G32G24  
       
 B109     
       
 5-8: DƯỢC 3B-BH-     
 5: THS P LONG     
 Bệnh cơ tim     
 6-8: THS X LONG     
 Gan nhiễm mỡ     
 Viêm tuỵ cấp     
 Loét DD- TT     
 G32     
       
 5-8: DƯỢC 3A-BH-     
  TS T VÂN     
 Thoái khớp     
 Loãng xương     
 LP corticoid     
       
       
 G71     
       
 5-8: Y3C- NK1-     
 5-6: THS ĐẠT     
 Khám 12 đôi dây TK     
 HC màng não, tiểu não     
 7-8: THS TRÂM     
 CĐ protein niệu     
 HC tăng ure máu     
 G33